中文 Trung Quốc
漸快
渐快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng tốc độ dần dần
nhanh hơn và nhanh hơn
(âm nhạc) accelerando
漸快 渐快 phát âm tiếng Việt:
[jian4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
to speed up gradually
faster and faster
(music) accelerando
漸慢 渐慢
漸新世 渐新世
漸新統 渐新统
漸漸 渐渐
漸稀 渐稀
漸行漸遠 渐行渐远