中文 Trung Quốc
漏洩
漏泄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một rò rỉ (ví dụ như các hoá chất)
漏洩 漏泄 phát âm tiếng Việt:
[lou4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
a leak (e.g. of chemicals)
漏洩天機 漏泄天机
漏稅 漏税
漏網之魚 漏网之鱼
漏脯充飢 漏脯充饥
漏鍋 漏锅
漓 漓