中文 Trung Quốc
漏鍋
漏锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
colander
lọc
sàng
bị rò rỉ nồi
漏鍋 漏锅 phát âm tiếng Việt:
[lou4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
colander
strainer
sieve
leaky pot
漓 漓
演 演
演出 演出
演出者 演出者
演劇 演剧
演化 演化