中文 Trung Quốc
漏網之魚
漏网之鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá mà thoát net (thành ngữ); fugitive
vô gia cư lưu vong
漏網之魚 漏网之鱼 phát âm tiếng Việt:
[lou4 wang3 zhi1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
fish that escaped the net (idiom); fugitive
homeless exile
漏網遊魚 漏网游鱼
漏脯充飢 漏脯充饥
漏鍋 漏锅
演 演
演出 演出
演出地點 演出地点