中文 Trung Quốc
漓
漓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pattering (của mưa)
thấm qua
漓 漓 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
pattering (of rain)
seep through
演 演
演出 演出
演出地點 演出地点
演劇 演剧
演化 演化
演化支 演化支