中文 Trung Quốc
漏稅
漏税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trốn thuế
漏稅 漏税 phát âm tiếng Việt:
[lou4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax evasion
漏網之魚 漏网之鱼
漏網遊魚 漏网游鱼
漏脯充飢 漏脯充饥
漓 漓
演 演
演出 演出