中文 Trung Quốc
漏斗雲
漏斗云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kênh đám mây
漏斗雲 漏斗云 phát âm tiếng Việt:
[lou4 dou3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
funnel cloud
漏氣 漏气
漏水 漏水
漏水轉渾天儀 漏水转浑天仪
漏洞 漏洞
漏洞百出 漏洞百出
漏洩 漏泄