中文 Trung Quốc
漆黑一團
漆黑一团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitch-Black
(hình) để hoàn toàn trong bóng tối
漆黑一團 漆黑一团 phát âm tiếng Việt:
[qi1 hei1 yi1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
pitch-black
(fig.) to be completely in the dark
漈 漈
漉 漉
漊 漊
漏 漏
漏壺 漏壶
漏掉 漏掉