中文 Trung Quốc
漈
漈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bờ sông
漈 漈 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
river bank
漉 漉
漊 漊
漎 漎
漏壺 漏壶
漏掉 漏掉
漏斗 漏斗