中文 Trung Quốc
漆黑
漆黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitch-Black
漆黑 漆黑 phát âm tiếng Việt:
[qi1 hei1]
Giải thích tiếng Anh
pitch-black
漆黑一團 漆黑一团
漈 漈
漉 漉
漎 漎
漏 漏
漏壺 漏壶