中文 Trung Quốc
漆雕
漆雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạm khắc hoặc khắc sơn mài
漆雕 漆雕 phát âm tiếng Việt:
[qi1 diao1]
Giải thích tiếng Anh
carved or engraved lacquerware
漆黑 漆黑
漆黑一團 漆黑一团
漈 漈
漊 漊
漎 漎
漏 漏