中文 Trung Quốc- 漂泊
- 漂泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trôi dạt (trong triều)
- để rove
- để lãnh đạo một sự tồn tại lang thang
- drifter
- Wanderer
漂泊 漂泊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to drift (in the tide)
- to rove
- to lead a wandering existence
- drifter
- wanderer