中文 Trung Quốc
  • 漁籠 繁體中文 tranditional chinese漁籠
  • 渔笼 简体中文 tranditional chinese渔笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Câu cá nồi (cái bẫy)
漁籠 渔笼 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • fishing pot (trap)