中文 Trung Quốc
漁鉤兒
渔钩儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 魚鉤兒|鱼钩儿 [yu2 gou1 r5]
漁鉤兒 渔钩儿 phát âm tiếng Việt:
[yu2 gou1 r5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 魚鉤兒|鱼钩儿[yu2 gou1 r5]
漁陽 渔阳
漁雕 渔雕
漁鷗 渔鸥
漂 漂
漂 漂
漂 漂