中文 Trung Quốc
漁船隊
渔船队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Câu cá hạm đội
漁船隊 渔船队 phát âm tiếng Việt:
[yu2 chuan2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
fishing fleet
漁輪 渔轮
漁鉤 渔钩
漁鉤兒 渔钩儿
漁雕 渔雕
漁鷗 渔鸥
漁鼓 渔鼓