中文 Trung Quốc
漁鉤
渔钩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 魚鉤|鱼钩 [yu2 gou1]
漁鉤 渔钩 phát âm tiếng Việt:
[yu2 gou1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 魚鉤|鱼钩[yu2 gou1]
漁鉤兒 渔钩儿
漁陽 渔阳
漁雕 渔雕
漁鼓 渔鼓
漂 漂
漂 漂