中文 Trung Quốc
漁船
渔船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu đánh cá
CL:條|条 [tiao2]
漁船 渔船 phát âm tiếng Việt:
[yu2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
fishing boat
CL:條|条[tiao2]
漁船隊 渔船队
漁輪 渔轮
漁鉤 渔钩
漁陽 渔阳
漁雕 渔雕
漁鷗 渔鸥