中文 Trung Quốc
  • 滿滿 繁體中文 tranditional chinese滿滿
  • 满满 简体中文 tranditional chinese满满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầy đủ
  • chặt chẽ đóng gói
滿滿 满满 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 man3]

Giải thích tiếng Anh
  • full
  • closely packed