中文 Trung Quốc
滿場一致
满场一致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất
滿場一致 满场一致 phát âm tiếng Việt:
[man3 chang3 yi1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
unanimous
滿壘 满垒
滿天 满天
滿天星 满天星
滿天飛 满天飞
滿孝 满孝
滿射 满射