中文 Trung Quốc
滿天飛
满天飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vã xung quanh thành phố ở khắp mọi nơi
luôn luôn hoạt động
滿天飛 满天飞 phát âm tiếng Việt:
[man3 tian1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to rush around everywhere
always active
滿孝 满孝
滿射 满射
滿山遍野 满山遍野
滿州鄉 满州乡
滿帆 满帆
滿師 满师