中文 Trung Quốc
滿壘
满垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn cứ nạp (trong bóng chày)
滿壘 满垒 phát âm tiếng Việt:
[man3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
bases loaded (in baseball)
滿天 满天
滿天星 满天星
滿天繁星 满天繁星
滿孝 满孝
滿射 满射
滿山遍野 满山遍野