中文 Trung Quốc
滿射
满射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản đồ surjective (toán học).
滿射 满射 phát âm tiếng Việt:
[man3 she4]
Giải thích tiếng Anh
surjective map (math.)
滿山遍野 满山遍野
滿州 满州
滿州鄉 满州乡
滿師 满师
滿座 满座
滿心 满心