中文 Trung Quốc
滿天
满天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ bầu trời
滿天 满天 phát âm tiếng Việt:
[man3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
whole sky
滿天星 满天星
滿天繁星 满天繁星
滿天飛 满天飞
滿射 满射
滿山遍野 满山遍野
滿州 满州