中文 Trung Quốc
滿堂紅
满堂红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành công trên toàn hội đồng quản trị
chiến thắng trong tất cả mọi thứ một chạm
滿堂紅 满堂红 phát âm tiếng Việt:
[man3 tang2 hong2]
Giải thích tiếng Anh
success across the board
victory in everything one touches
滿場一致 满场一致
滿壘 满垒
滿天 满天
滿天繁星 满天繁星
滿天飛 满天飞
滿孝 满孝