中文 Trung Quốc
滿堂灌
满堂灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhồi nhét (như là một phương pháp giảng dạy)
lòng học tập
滿堂灌 满堂灌 phát âm tiếng Việt:
[man3 tang2 guan4]
Giải thích tiếng Anh
cramming (as a teaching method)
rote learning
滿堂紅 满堂红
滿場一致 满场一致
滿壘 满垒
滿天星 满天星
滿天繁星 满天繁星
滿天飛 满天飞