中文 Trung Quốc
滾
滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đun sôi
để cuộn
để có một đi lang thang
Bị lạc!
滾 滚 phát âm tiếng Việt:
[gun3]
Giải thích tiếng Anh
to boil
to roll
to take a hike
Get lost!
滾刀塊 滚刀块
滾刀肉 滚刀肉
滾動 滚动
滾圓 滚圆
滾奏 滚奏
滾子 滚子