中文 Trung Quốc
滻
浐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một con sông ở tỉnh Thiểm Tây
Xem 滻河|浐河 [Chan3 He2]
滻 浐 phát âm tiếng Việt:
[chan3]
Giải thích tiếng Anh
name of a river in Shaanxi province
see 滻河|浐河[Chan3 He2]
滻河 浐河
滾 滚
滾刀塊 滚刀块
滾動 滚动
滾動條 滚动条
滾圓 滚圆