中文 Trung Quốc
  • 滹 繁體中文 tranditional chinese
  • 滹 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Hồ
  • tên con sông
滹 滹 phát âm tiếng Việt:
  • [Hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • surname Hu
  • name of a river