中文 Trung Quốc
滹
滹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hồ
tên con sông
滹 滹 phát âm tiếng Việt:
[Hu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Hu
name of a river
滻 浐
滻河 浐河
滾 滚
滾刀肉 滚刀肉
滾動 滚动
滾動條 滚动条