中文 Trung Quốc
滯納金
滞纳金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ quá hạn
cuối Mỹ
滯納金 滞纳金 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 na4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
overdue fine
late fine
滯脹 滞胀
滯銷 滞销
滲 渗
滲出 渗出
滲出物 渗出物
滲坑 渗坑