中文 Trung Quốc
滲坑
渗坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hố nước thải
滲坑 渗坑 phát âm tiếng Việt:
[shen4 keng1]
Giải thích tiếng Anh
sewage pit
滲析 渗析
滲水 渗水
滲流 渗流
滲溝 渗沟
滲漏 渗漏
滲濾 渗滤