中文 Trung Quốc
滯銷
滞销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán kém
unmarketable
chậm-di chuyển (sản phẩm, hàng tồn kho vv)
滯銷 滞销 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to sell poorly
unmarketable
slow-moving (product, inventory etc)
滲 渗
滲入 渗入
滲出 渗出
滲坑 渗坑
滲析 渗析
滲水 渗水