中文 Trung Quốc
滯脹
滞胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời (tức là đồng thời lạm phát và tình trạng trì trệ)
滯脹 滞胀 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
stagflation (i.e. simultaneous inflation and stagnation)
滯銷 滞销
滲 渗
滲入 渗入
滲出物 渗出物
滲坑 渗坑
滲析 渗析