中文 Trung Quốc
  • 滯脹 繁體中文 tranditional chinese滯脹
  • 滞胀 简体中文 tranditional chinese滞胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời (tức là đồng thời lạm phát và tình trạng trì trệ)
滯脹 滞胀 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • stagflation (i.e. simultaneous inflation and stagnation)