中文 Trung Quốc
滲出物
渗出物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exudate
滲出物 渗出物 phát âm tiếng Việt:
[shen4 chu1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
exudate
滲坑 渗坑
滲析 渗析
滲水 渗水
滲涼 渗凉
滲溝 渗沟
滲漏 渗漏