中文 Trung Quốc
  • 滯納 繁體中文 tranditional chinese滯納
  • 滞纳 简体中文 tranditional chinese滞纳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá hạn (thanh toán)
  • trong nợ
滯納 滞纳 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 na4]

Giải thích tiếng Anh
  • overdue (payment)
  • in arrears