中文 Trung Quốc
  • 滯期費 繁體中文 tranditional chinese滯期費
  • 滞期费 简体中文 tranditional chinese滞期费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • demurrage phí (vận chuyển) (thu)
滯期費 滞期费 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 qi1 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • demurrage charge (shipping) (currency)