中文 Trung Quốc
滯留鋒
滞留锋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
frông (khí tượng học)
滯留鋒 滞留锋 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 liu2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
stationary front (meteorology)
滯納 滞纳
滯納金 滞纳金
滯脹 滞胀
滲 渗
滲入 渗入
滲出 渗出