中文 Trung Quốc
滯塞
滞塞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở
滯塞 滞塞 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 sai1]
Giải thích tiếng Anh
to obstruct
滯後 滞后
滯期費 滞期费
滯留 滞留
滯納 滞纳
滯納金 滞纳金
滯脹 滞胀