中文 Trung Quốc
滑雪
滑雪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trượt tuyết
Trượt tuyết
滑雪 滑雪 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xue3]
Giải thích tiếng Anh
to ski
skiing
滑雪板 滑雪板
滑雪索道 滑雪索道
滑雪術 滑雪术
滑音 滑音
滑頭 滑头
滑鼠 滑鼠