中文 Trung Quốc
滑門
滑门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cửa lùa
滑門 滑门 phát âm tiếng Việt:
[hua2 men2]
Giải thích tiếng Anh
sliding door
滑雪 滑雪
滑雪板 滑雪板
滑雪索道 滑雪索道
滑雪運動 滑雪运动
滑音 滑音
滑頭 滑头