中文 Trung Quốc
滋長
滋长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển (thường trong trừu tượng điều)
để mang lại
để phát triển
滋長 滋长 phát âm tiếng Việt:
[zi1 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
to grow (usually of abstract things)
to yield
to develop
滋養 滋养
滋養層 滋养层
滌 涤
滌去 涤去
滌塵 涤尘
滌慮 涤虑