中文 Trung Quốc
滋養
滋养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nuôi dưỡng
滋養 滋养 phát âm tiếng Việt:
[zi1 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to nourish
滋養層 滋养层
滌 涤
滌卡 涤卡
滌塵 涤尘
滌慮 涤虑
滌棉 涤棉