中文 Trung Quốc
滌慮
涤虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải phóng tâm trí từ lo lắng
滌慮 涤虑 phát âm tiếng Việt:
[di2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
to free the mind from worries
滌棉 涤棉
滌汰 涤汰
滌淨 涤净
滌硯 涤砚
滌綸 涤纶
滌罪所 涤罪所