中文 Trung Quốc
  • 滌慮 繁體中文 tranditional chinese滌慮
  • 涤虑 简体中文 tranditional chinese涤虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giải phóng tâm trí từ lo lắng
滌慮 涤虑 phát âm tiếng Việt:
  • [di2 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • to free the mind from worries