中文 Trung Quốc
滋養層
滋养层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trophoblastic lớp (gắn thụ tinh noãn tử cung)
trophoderm
滋養層 滋养层 phát âm tiếng Việt:
[zi1 yang3 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
trophoblastic layer (attaches fertilized ovum to the uterus)
trophoderm
滌 涤
滌卡 涤卡
滌去 涤去
滌慮 涤虑
滌棉 涤棉
滌汰 涤汰