中文 Trung Quốc
滌塵
涤尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa sạch bụi
滌塵 涤尘 phát âm tiếng Việt:
[di2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to wash off dust
滌慮 涤虑
滌棉 涤棉
滌汰 涤汰
滌瑕 涤瑕
滌硯 涤砚
滌綸 涤纶