中文 Trung Quốc
滅茬
灭茬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xóa stubble từ lĩnh vực (nông nghiệp)
滅茬 灭茬 phát âm tiếng Việt:
[mie4 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to clear stubble from fields (agriculture)
滅菌 灭菌
滅蟲寧 灭虫宁
滅門 灭门
滅音器 灭音器
滅頂 灭顶
滅鼠藥 灭鼠药