中文 Trung Quốc
  • 滅茬 繁體中文 tranditional chinese滅茬
  • 灭茬 简体中文 tranditional chinese灭茬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xóa stubble từ lĩnh vực (nông nghiệp)
滅茬 灭茬 phát âm tiếng Việt:
  • [mie4 cha2]

Giải thích tiếng Anh
  • to clear stubble from fields (agriculture)