中文 Trung Quốc
滅菌
灭菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khử trùng
滅菌 灭菌 phát âm tiếng Việt:
[mie4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to sterilize
滅蟲寧 灭虫宁
滅門 灭门
滅除 灭除
滅頂 灭顶
滅鼠藥 灭鼠药
滇 滇