中文 Trung Quốc
滅火器
灭火器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình chữa cháy
滅火器 灭火器 phát âm tiếng Việt:
[mie4 huo3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
fire extinguisher
滅種 灭种
滅種罪 灭种罪
滅絕 灭绝
滅絕種族 灭绝种族
滅茬 灭茬
滅菌 灭菌