中文 Trung Quốc
滅絕
灭绝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dập tắt
để trở thành tuyệt chủng
chết
滅絕 灭绝 phát âm tiếng Việt:
[mie4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to extinguish
to become extinct
to die out
滅絕人性 灭绝人性
滅絕種族 灭绝种族
滅茬 灭茬
滅蟲寧 灭虫宁
滅門 灭门
滅除 灭除