中文 Trung Quốc
滅種罪
灭种罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diệt chủng
滅種罪 灭种罪 phát âm tiếng Việt:
[mie4 zhong3 zui4]
Giải thích tiếng Anh
genocide
滅絕 灭绝
滅絕人性 灭绝人性
滅絕種族 灭绝种族
滅菌 灭菌
滅蟲寧 灭虫宁
滅門 灭门