中文 Trung Quốc
溶酶體
溶酶体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lysosome
溶酶體 溶酶体 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mei2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
lysosome
溶體 溶体
溷 溷
溷濁 溷浊
溺 溺
溺嬰 溺婴
溺愛 溺爱